Toyota Granvia hoàn toàn mới – Di chuyển không giới hạn
Lần đầu tiên được giới thiệu tại Việt Nam, Granvia là mẫu xe 9 chỗ được nhập khẩu từ Nhật Bản sở hữu ngoại hình sang trọng, hiện đại, cùng với nội thất tinh tế, đẳng cấp, trang bị an toàn vượt trội mang lại sự thoải mái và yên tâm cho hành khách, đáp ứng các nhu cầu đưa đón lãnh đạo cấp cao, khách sạn khu nghỉ dưỡng 5 sao.
Ngoại thất: Granvia tạo ấn tượng ngoại hình sang trọng, hiện đại, mạnh mẽ.
Thiết kế phía trước bề thế, khỏe khoắn với lưới tản nhiệt lớn cùng với cụm đèn LED chiếu sáng vuốt sang bên hông. Cản trước mở rộng sang hai bên, nổi bật với thanh kim loại và khung đèn sương mù.
Thiết kế phía sau với thanh mạ crôm kết hợp cụm đèn LED phía sau tạo điểm nhấn táo bạo, ấn tượng.
Thiết kế bên hông ấn tượng với trọng tâm thấp và đường gân chạy dọc thân xe.
Nội thất: Granvia sở hữu không gian hiện đại, sang trọng, đẳng cấp
Không gian rộng rãi cho 9 người ngồi, tông màu nội thất sang trọng với trần màu sáng và viền màu đen, bảng điều khiển nổi bật, các tấm ốp trang trí bằng gỗ và kim loại cao cấp.
Tiện nghi đẳng cấp bao gồm đầu DVD 7”, 12 loa, hệ thống điều hòa tự động. Mỗi hàng ghế trang bị nhiều ngăn và hộc để đồ, đèn đọc sách và đèn trần…Các tính năng hỗ trợ người lái được tích hợp như Kiểm soát hành trình, hệ thống định vị.
Vận hành: Động cơ 1 GD-FTV (2.8L) cho công suất tối đa174Hp tại 3400 vòng/phút, mô men xoắn tối đa đạt 450Nm tại 1600-2400 vòng/phút, hộp số tự động 6 cấp. Hệ thống treo trước – Macpherson, hệ thống treo sau – Liên kết đa điểm, mang lại sự ổn định và yên tĩnh ngay cả khi vượt những cung đường khó khăn.
An toàn: Granvia đạt chứng nhận an toàn 5 sao ASEAN NCAP với hàng loạt các trang bị như Hệ thống chống bó cứng phanh, Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), Hệ thống cân bằng điện tử (VSC), Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC), Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS), Cảnh báo điểm mù, Camera lùi, …
Động cơ và khung xe
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
|
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
||
Động cơ xăng | Loại động cơ |
|
|
Số xy lanh |
|
||
Bố trí xy lanh |
|
||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
||
Tỉ số nén |
|
||
Hệ thống nhiên liệu |
|
||
Loại nhiên liệu |
|
||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
||
Hệ thống truyền động |
|
||
Hộp số |
|
||
Hệ thống treo | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
|
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
|
||
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
||
Lốp dự phòng |
|
||
Phanh | Trước |
|
|
Sau |
|
Ngoại thất
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
|
Đèn chiếu xa |
|
||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
||
Hệ thống rửa đèn |
|
||
Chế độ điều khiển đèn tự động |
|
||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
|
||
Hệ thống cân bằng đèn pha |
|
||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
||
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
|
||
Cụm đèn sau | Cụm đèn sau |
|
|
Đèn báo phanh trên cao |
|
||
Đèn sương mù | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
|
|
Chức năng gập điện |
|
||
Tích hợp đèn chào mừng |
|
||
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
||
Màu |
|
||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
|
||
Bộ nhớ vị trí |
|
||
Chức năng sấy gương |
|
||
Chức năng chống bám nước |
|
||
Chức năng chống chói tự động |
|
||
Gạt mưa | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Chức năng sấy kính sau |
|
||
Ăng ten |
|
||
Tay nắm cửa ngoài |
|
||
Bộ quây xe thể thao |
|
||
Thanh cản (giảm va chạm) | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Lưới tản nhiệt | Trước |
|
|
Chắn bùn |
|
||
Ống xả kép |
|
Nội thất
Tay lái | Loại tay lái |
|
|
Chất liệu |
|
||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
||
Điều chỉnh |
|
||
Lẫy chuyển số |
|
||
Bộ nhớ vị trí |
|
||
Gương chiếu hậu trong |
|
||
Tay nắm cửa trong |
|
||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
|
|
Đèn báo Eco |
|
||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
||
Chức năng báo vị trí cần số |
|
||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
||
Cửa sổ trời |
|
||
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa |
|
|
Số loa |
|
||
Cổng kết nối AUX |
|
||
Cổng kết nối USB |
|
||
Kết nối Bluetooth |
|
||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói |
|
||
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau |
|
||
Kết nối wifi |
|
||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
|
||
Kết nối điện thoại thông minh |
|
||
Kết nối HDMI |
|
||
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa (Tự động/Auto) |
|
|
Hệ thống sạc không dây |
|
Ghế
Chất liệu bọc ghế |
|
||
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái |
|
|
Điều chỉnh ghế hành khách |
|
||
Bộ nhớ vị trí |
|
||
Chức năng thông gió |
|
||
Chức năng sưởi |
|
||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai |
|
|
Hàng ghế thứ ba |
|
||
Hàng ghế thứ bốn |
|
||
Tựa tay hàng ghế sau |
|
Tiện nghi
Rèm che nắng kính sau |
|
||
Rèm che nắng cửa sau |
|
||
Cửa gió sau |
|
||
Hộp làm mát |
|
||
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
|
||
Khóa cửa điện |
|
||
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
||
Cốp điều khiển điện |
|
||
Hệ thống kiểm soát hành trình |
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.