NGOẠI THẤT
Đẳng cấp vượt tầm
Khỏe khoắn và năng động, mạnh mẽ và cá tính song vẫn toát lên phong thái sang trọng đặc trưng, tất cả những ưu điểm ấy tạo nên sức hút cho Land Cruiser, giúp mẫu xe danh tiếng này tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu và là nguồn cảm hứng vô tận cho những người yêu xe địa hình đẳng cấp.
NỘI THẤT
Sang trọng – Tiện nghi
Nội thất cao cấp, sang trọng kết hợp hoàn hảo với các tính năng tiên tiến vượt bậc, Land Cruiser phiên bản mới mang đến cho chủ sở hữu những trải nghiệm đỉnh cao cùng với niềm tự hào không giới hạn.

Khả năng chế ngự các dạng địa hình phức…
Khả năng chế ngự các dạng địa hình phức tạp với độ ổn định cao giúp hành khách trên xe hoàn toàn an tâm và thoải mái…

Hộp số tự động 6 cấp
LC 200 dẫn động 4 bánh toàn thời gian và được trang bị hộp số tự động 6 cấp cùng với các chế độ hỗ trợ khởi hành phù…

Hệ thống kiểm soát hành trình
Hệ thống kiểm soát hành trình giúp người lái có thể cài đặt một vận tốc không đổi cho xe (dao động từ 40-200km/h), rất…

Động cơ
Động cơ mạnh mẽ, được trang bị các công nghệ tiên tiến. Đem lại sức mạnh giúp xe vượt qua các địa hình phức tạp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Động cơ xe và khả năng vận hành
Động cơ & Khung xe
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
|
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
||
Động cơ xăng | Loại động cơ |
|
|
Dung tích xy lanh (cc) |
|
||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
||
Hệ thống truyền động |
|
||
Hộp số |
|
||
Hệ thống treo | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
Ngoại thất
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
|
Đèn chiếu xa |
|
||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
||
Hệ thống rửa đèn |
|
||
Chế độ điều khiển đèn tự động |
|
||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
||
Cụm đèn sau | Đèn vị trí |
|
|
Đèn phanh |
|
||
Đèn báo rẽ |
|
||
Đèn lùi |
|
||
Đèn báo phanh trên cao |
|
||
Đèn sương mù | Đèn sương mù |
|
|
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng gập điện |
|
|
Bộ nhớ vị trí |
|
||
Chức năng sấy gương |
|
||
Chức năng chống chói tự động |
|
Nội thất
Tay lái | Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
|
Điều chỉnh |
|
||
Bộ nhớ vị trí |
|
||
Gương chiếu hậu trong |
|
||
Cửa sổ trời |
|
||
Hệ thống âm thanh | Loại loa |
|
|
Số loa |
|
||
MP3/WMA |
|
||
AM/FM |
|
||
Màn hình |
|
||
Cổng kết nối AUX |
|
||
Cổng kết nối USB |
|
||
Kết nối Bluetooth |
|
||
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa (Tự động/Auto) |
|
|
Hệ thống sạc không dây |
|
Ghế
Số chỗ ngồi & Chất liệu ghế |
|
||
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái |
|
|
Điều chỉnh ghế hành khách |
|
||
Bộ nhớ vị trí |
|
||
Chức năng thông gió |
|
||
Chức năng sưởi |
|
||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai |
|
|
Hàng ghế thứ ba |
|
An toàn bị động
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
|
Túi khí bên hông phía trước & hàng ghế thứ 2 |
|
||
Túi khí rèm |
|
||
Túi khí đầu gối người lái và hành khách |
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.